Gỗ Thủy tùng không chỉ là một nguyên liệu quý trong sản xuất mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và phong thủy tốt lành trong văn hóa Việt Nam nhờ vào các đặc tính độc đáo và giá trị cao. Cùng Congtysango.com tìm hiểu về gỗ thủy tùng là gì, những đặc điểm và ứng dụng của gỗ Thủy Tùng.
Gỗ thủy tùng thuộc nhóm mấy?
Gỗ thủy tùng thuộc nhóm IA – nhóm gỗ quý hiếm theo danh mục gỗ Việt Nam. Tiêu chuẩn của nhóm này bao gồm gỗ chắc, giá trị cao, vân đẹp, mùi thơm và có nguy cơ tuyệt chủng.
Tại Việt Nam, trong khoảng 40 năm trở lại đây, không phát hiện được cây non nào của loài này. Do đó, việc khai thác cây thủy tùng mới bị cấm và chịu sự quản lý của nhà nước. Hiện tại, nguồn gỗ thủy tùng chủ yếu đến từ những cây bị vùi dưới đất trong quá trình đắp đập.
Đặc điểm của gỗ thủy tùng là gì
Gỗ thủy tùng là loại gỗ tốt, thớ mịn, không bị mối mọt, không nứt nẻ, không cong vênh, nhẹ và dễ gia công. Gỗ thủy tùng có giá trị kinh tế và phong thủy cao, với hai loại vân đẹp nổi bật là vân chuối (các sợi vân thưa) và vân chỉ (vân nhỏ, nhặt và nằm sát nhau).
Về mặt phong thủy, gỗ thủy tùng mang lại may mắn, tài lộc, xua đuổi tà ma và giúp gia đình có vượng khí tốt. Các sản phẩm từ gỗ thủy tùng phổ biến bao gồm tượng Phật, lục bình và vòng đeo tay.
Gỗ thủy tùng chứa lượng tinh dầu lớn, có mùi thơm dễ chịu và luôn tiết ra nhựa dù đã qua chế tác. Mùi thơm là đặc điểm nhận biết gỗ thủy tùng thật.
Phần gốc cây không chứa tinh dầu nên rất nhẹ và giá trị thấp; phần thân chứa ít tinh dầu; phần cành chứa nhiều tinh dầu nhất và rất nặng, đây cũng là phần có giá trị cao nhất. Điều này khác với nhiều loại gỗ khác, thường có phần gốc và thân là phần có giá trị cao hơn.
Xem thêm: Gỗ Cẩm Lai là gì?
Tìm hiểu về cây thủy tùng
Cây thủy tùng, hay còn gọi là thông nước, có tên khoa học là Glyptostrobus pensilis. Đây là loài thực vật duy nhất còn tồn tại thuộc chi Glyptostrobus.
Cây thủy tùng thường mọc ở những khu rừng đầm lầy nhiệt đới, rậm rạp và đọng nước, hoặc ở những vùng đất feralit nâu đỏ, tầng dày và phì nhiêu. Trên thế giới, loài cây này hiện chỉ còn được ghi nhận ở ba quốc gia: Trung Quốc, Lào và Việt Nam.
Thủy tùng là cây gỗ trung bình đến lớn, với chiều cao có thể đạt tới 30m hoặc hơn và đường kính thân từ 0,6 – 1m. Vỏ cây dày, màu xám, hơi xốp và có vết nứt dọc.
Rễ của cây có đặc điểm khí sinh, không bị ngập nước, phát triển từ rễ bên cao khoảng 30cm và lan rộng từ 6 – 7m. Thủy tùng là loài cây rụng lá, có tán hình nón hẹp. Lá cây có hai dạng: lá ở cành dinh dưỡng hình dùi, dài 0,6-1,3cm, xếp thành 2-3 dãy và rụng vào mùa khô; lá ở cành sinh sản hình vảy, dài 0,4cm và không rụng. Nón cây đơn tính, cùng gốc, mọc riêng lẻ ở đầu cành.
Quả thủy tùng không có hạt và cây con tái sinh tự nhiên rất hiếm gặp. Thủy tùng con mọc từ cây mẹ thường dễ chết trong tự nhiên. Hiện đã có nhiều nghiên cứu nhằm nhân giống cây thủy tùng nhân tạo để bảo tồn loài cây quý hiếm này, nhưng chưa đạt được thành công.
Gỗ của thân và nhánh cây thủy tùng có chất lượng rất cao và đẹp, chứa nhiều tinh dầu, tạo nên giá trị kinh tế lớn. Trong khi đó, phần gốc và rễ có ít tinh dầu, gỗ xốp và ít vân nên giá trị thấp hơn.
Các loại gỗ thông nước
Dựa vào màu sắc, gỗ thủy tùng được chia thành bốn loại, trong đó thủy tùng xanh và đỏ là hai loại phổ biến nhất.
Gỗ thông nước xanh
Gỗ thủy tùng xanh thường ngập sâu dưới bùn đất và nước đọng hàng trăm năm, khiến nó chuyển sang màu xanh hoàn toàn. Môi trường ẩm tạo cho gỗ màu xanh thẫm hoặc xanh ngọc bích, với vân gỗ đậm, sắc nét và uốn lượn mềm mại.
Thủy tùng đỏ
Gỗ thủy tùng đỏ sống ở những vùng đất khô ráo, như đất đỏ và đất feralit. Gỗ có màu đỏ hoặc nâu sẫm, với đường vân nhỏ và thỉnh thoảng có đốm sẫm màu.
Gỗ thủy tùng đa sắc
Gỗ thủy tùng đa sắc giống như gỗ thủy tùng xanh, bị vùi dưới đất nhiều năm. Tuy nhiên, một phần của gỗ vẫn giữ nguyên màu đỏ hoặc vàng, không chuyển hoàn toàn sang màu xanh.
Thủy tùng vàng
Gỗ thủy tùng vàng sống trong môi trường khô ráo, không ẩm ướt và có màu vàng, tương tự như gỗ thủy tùng đỏ.
Tất cả các loại gỗ thủy tùng đều có mùi thơm nhẹ đặc trưng và thường tiết ra tinh dầu. Gỗ không còn tinh dầu sẽ mất mùi thơm và giảm giá trị.
Ứng dụng của gỗ thủy tùng là gì
Gỗ thông nước, hay còn gọi là gỗ thủy tùng, có nhiều ứng dụng trong đời sống nhờ vào đặc tính quý hiếm, độ bền cao và giá trị phong thủy. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của gỗ thông nước:
Đồ mỹ nghệ và nội thất
Gỗ Thủy tùng được sử dụng để chế tác các sản phẩm mỹ nghệ cao cấp như tượng Phật, lộc bình, vòng đeo tay, và các đồ trang trí nội thất. Những sản phẩm này không chỉ có giá trị thẩm mỹ cao mà còn mang lại giá trị phong thủy, giúp gia chủ thu hút tài lộc và xua đuổi tà ma.
Ngoài ra, với vẻ đẹp tự nhiên và độ bền cao, gỗ thông nước thường được sử dụng để làm bàn ghế, tủ kệ, giường và các sản phẩm nội thất cao cấp khác. Vân gỗ đẹp và mùi thơm dễ chịu tạo nên sự sang trọng và độc đáo cho không gian sống.
Đồ thờ cúng
Gỗ thủy tùng là lựa chọn lý tưởng cho việc chế tác các đồ thờ cúng như bàn thờ, hương án và các vật phẩm tâm linh khác. Đặc tính phong thủy của gỗ thông nước giúp mang lại sự bình an và may mắn cho gia đình.
Tranh gỗ và phù điêu
Các nghệ nhân thường sử dụng gỗ thông nước để làm tranh gỗ và phù điêu nghệ thuật. Những tác phẩm này không chỉ là sản phẩm trang trí mà còn là những tác phẩm nghệ thuật có giá trị cao, thể hiện tài năng và sự sáng tạo của người thợ.
Vật phẩm phong thủy
Ngoài các sản phẩm mỹ nghệ, gỗ thông nước còn được dùng để làm các vật phẩm phong thủy như quả cầu phong thủy, cốc gỗ và các vật dụng khác mang ý nghĩa tốt lành, thu hút vượng khí và xua đuổi điều xấu.
Xây dựng và kiến trúc
Trong một số trường hợp đặc biệt, gỗ Thủy Tùng có thể được sử dụng trong xây dựng và kiến trúc, nhất là trong việc làm cột kèo, xà nhà và các chi tiết kiến trúc độc đáo, mang lại sự vững chắc và thẩm mỹ cao.
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách tính hướng Tây Tứ Trạch chi tiết nhất
Giá gỗ Thủy Tùng trên thị trường hiện nay
Gỗ thủy tùng có giá dao động tùy theo kích thước và giá trị cảm nhận của khúc gỗ. Đối với khúc gỗ nhỏ, giá dao động từ 600.000 đến 1.000.000 đồng/kg. Tuy nhiên, đối với khúc gỗ lớn, giá không được tính theo kg mà dựa trên giá trị nghệ thuật mà nhà chế tác cảm nhận được. Ví dụ, một khúc gỗ cao 70 cm và đường kính 40 cm có thể có giá từ 35 đến 40 triệu đồng.
Có thể bạn quan tâm
Mái che sân vườn cho không gian ngoài trời hiện đại
Mái che sân vườn là một cấu trúc xây dựng được lắp đặt ngoài trời,
Th7
Ghế nhựa giả gỗ ngoài trời
Ghế gỗ nhựa ngoài trời là sự lựa chọn lý tưởng cho những không gian
Th6
Lựa chọn nội thất cho nhà chòi sân vườn
Nhà chòi sân vườn không chỉ là nơi để thư giãn và giải trí mà
Th5
Bật mí 7 loại vật liệu làm vách ngăn phòng ngủ được ưa chuộng nhất
Vách ngăn phòng ngủ góp phần quan trọng trong việc phân chia không gian, tiết
Th5
Diện tích thông thủy là gì? Cách tính diện tích thông thủy
Diện tích thông thủy là một khái niệm khá quen thuộc trong lĩnh vực xây
Th5
Các phong cách thiết kế nội thất nhà phố đang thịnh hành tại Việt Nam
Một ngôi nhà bắt mắt và cuốn hút khi nó sở hữu thiết kế nội
Th5
Gỗ nhựa là gì, ưu nhược điểm và ứng dụng
Nhắc đến gỗ nhựa là nhắc đến dòng vật liệu tổng hợp mới sở hữu
Th4
Kinh nghiệm chọn màu sơn nhà bên ngoài đẹp ai nhìn cũng thích
Màu sơn ngoại thất đẹp không chỉ giúp tăng vẻ đẹp cho ngôi nhà, thể
Th4